Bạn có biết không? Trật tự tính từ trong tiếng Anh là một chủ đề ngữ pháp quan trọng mà chúng ta nên nắm vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về trật tự tính từ và cách sử dụng chúng một cách logic và linh hoạt để thể hiện ý của mình một cách chính xác.
TÓM TẮT
I. Sắp xếp trật tự tính từ một cách chung chung
Trật tự tính từ cơ bản được sắp xếp như sau: “Tính từ chủ quan + Tính từ khách quan hàng 2 + Tính từ khách quan hàng 1 + Danh từ.”
Tính từ khách quan hàng 1
Tính từ khách quan hàng 1 là những tính từ đứng gần nhất với danh từ và thể hiện những thông tin rõ ràng, hiển nhiên của danh từ. Tính từ khách quan hàng 1 thường bao gồm: tính từ chỉ màu sắc (Color), tính từ chỉ nguồn gốc (Origin), tính từ chỉ chất liệu (Material), và tính từ chỉ mục đích (Purpose).
Ví dụ: “A white Cuban silk wedding dress” (Một chiếc váy cưới màu trắng từ Cuba)
→ White: Tính từ chỉ màu sắc
→ Cuban: Tính từ chỉ nguồn gốc
→ Silk: Tính từ chỉ chất liệu
→ Wedding: Tính từ chỉ mục đích
Tính từ khách quan hàng 2
Tính từ khách quan hàng 2 là những tính từ miêu tả thông tin của sự vật, hiện tượng nhưng ở mức độ chung chung hơn tính từ khách quan hàng 1. Tính từ khách quan hàng 2 bao gồm: tính từ chỉ kích cỡ (Size), tính từ chỉ độ tuổi (Age), và tính từ chỉ hình dáng (Shape).
Ví dụ: “A big old bear” (Một con gấu già to lớn)
“A new round table” (Một chiếc bàn tròn mới)
Tính từ chủ quan
Tính từ chủ quan là những tính từ diễn tả ý kiến cá nhân, sự đánh giá hay thái độ của người nói đối với sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Tính từ chủ quan bao gồm: tính từ chỉ quan điểm (Opinion), tính từ chỉ phán xét (Judgement), và tính từ chỉ thái độ (Attitude).
Ví dụ: “A lovely black cat” (Một chú mèo đen đáng yêu)
“A gorgeous long dress” (Một chiếc váy dài lộng lẫy)
II. Mẹo để nhớ trật tự tính từ
Để dễ dàng nhớ trật tự tính từ, hãy sử dụng cụm viết tắt “OSACOMP”:
- “O” trong “OSACOMP” đại diện cho Opinion (tính từ chỉ quan điểm)
- “S” trong “OSACOMP” đại diện cho Size (tính từ chỉ kích cỡ)
- “A” trong “OSACOMP” đại diện cho Age (tính từ chỉ độ tuổi)
- “C” trong “OSACOMP” đại diện cho Color (tính từ chỉ màu sắc)
- “O” trong “OSACOMP” đại diện cho Origin (tính từ chỉ nguồn gốc)
- “M” trong “OSACOMP” đại diện cho Material (tính từ chỉ chất liệu)
- “P” trong “OSACOMP” đại diện cho Purpose (tính từ chỉ mục đích)
Với cách viết tắt “OSACOMP” này, bạn sẽ thuộc các quy tắc chính của trật tự tính từ một cách dễ dàng và nhanh chóng.
III. Sắp xếp tính từ trong câu
Khi sử dụng hai tính từ trở lên trước danh từ, chúng ta cần tuân theo hai quy tắc sau:
-
Nếu các tính từ cùng loại, chúng ta phân cách chúng bằng dấu phẩy và tính từ cuối cùng sẽ đứng sau từ “AND”.
Ví dụ: “This is a hard, complex, and time-consuming process” (Đây là một quy trình khó khăn, phức tạp và tốn thời gian). -
Nếu các tính từ khác loại, chúng ta xếp chúng cạnh nhau mà không cần dùng dấu phẩy.
Ví dụ: “This is a beautiful colorful Brazilian butterfly” (Đây là một chú bướm Brazil xinh đẹp đầy màu sắc).
Với một số ví dụ và bài tập thực hành, bạn cũng có thể rèn kỹ năng của mình trong việc sắp xếp trật tự tính từ một cách chính xác và tự tin.
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về trật tự tính từ trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông tin này sẽ giúp bạn trở thành một người sử dụng tiếng Anh thông thạo và tự tin hơn. Đừng quên truy cập VDO Software để tìm hiểu thêm về các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. Chúc bạn thành công!