Giáo trình hán ngữ quyển 1 (bài 3)

Tin Tức

bài 3 giáo trình hán ngữ 1

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học tiếp bài số 3 trong giáo trình Hán ngữ 1. Bài học này sẽ giới thiệu cho chúng ta các loại ngôn ngữ phổ biến trên thế giới trong tiếng Trung, cùng với các mẫu câu tiếng Trung khi muốn nói đi đâu đó làm gì.

Từ mới

Trong bài học này, chúng ta sẽ học một số từ mới và ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là danh sách các từ mới:

  • 学 (xué): Học
  • 阿拉伯语 (ālābó yǔ): Tiếng Ả Rập
  • 德语 (déyǔ): Tiếng Đức
  • 俄语 (éyǔ): Tiếng Nga
  • 法语 (fǎyǔ): Tiếng Pháp
  • 韩国语 (hánguóyǔ): Tiếng Hàn
  • 日语 (rìyǔ): Tiếng Nhật
  • 西班牙语 (xībānyáyǔ): Tiếng Tây Ban Nha
  • 对 (duì): Đúng, được
  • 明天 (míngtiān): Ngày mai
  • 见 (jiàn): Gặp, thấy
  • 去 (qù): Đi, đến
  • 邮局 (yóu jú): Bưu điện
  • 寄 (jì): Gửi
  • 信 (xìn): Thư
  • 银行 (yínháng): Ngân hàng
  • 取 (qǔ): Rút, cử, nhấc
  • 钱 (qián): Tiền
  • 六 (liù): Số 6
  • 七 (qī): Số 7
  • 九 (jiǔ): Số 9
  • 北京 (běijīng): Bắc Kinh

Ở trong danh sách trên, chúng ta có từ “学 (xué)” có nghĩa là “học” và “去 (qù)” có nghĩa là “đi, đến”. Hãy cùng xem một số mẫu câu sử dụng các từ này.

Học và Đi đâu đó

  • 学习 (xuéxí) có nghĩa là “học tập” (động từ hai âm tiết). Chúng ta thường hay sử dụng cấu trúc câu “xué (xuéxí) shénme?” để hỏi “Bạn học gì?”

Ví dụ:

  • 我学 (xuéxí) 汉语: Tôi học tiếng Hán
  • 我学英语: Tôi học tiếng Anh
Xem Ngay Bài Viết  Top 4 phần mềm ghi âm cuộc gọi 2 chiều cho android bạn phải biết

Trong tiếng Trung, có rất nhiều ngôn ngữ khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu về các ngôn ngữ trên thế giới bằng tiếng Trung tại đây.

  • 去 (qù) có nghĩa là “đi, đến”. Chúng ta thường sử dụng động từ này trước một địa điểm để diễn tả việc đi đâu đó làm gì.

Ví dụ:

  • 明天我去银行寄钱: Ngày mai tôi đi đến ngân hàng để gửi tiền
  • 明天我去学校学汉语: Ngày mai tôi đến trường học tiếng Hán

Thêm vào đó, chúng ta cũng sử dụng từ “见 (jiàn)” để nói về việc gặp hoặc thấy ai đó.

Ví dụ:

  • 再见!: Hẹn gặp lại
  • 明天见!: Hẹn gặp vào ngày mai/ Ngày mai gặp lại
  • 学校见!: Hẹn gặp ở trường!

Động từ “见 (jiàn)” cũng được sử dụng trong các câu như “所见所闻。” có nghĩa là “Những điều mắt thấy tai nghe.”

Trong bài học này, chúng ta còn học một số ngữ âm mới. Đặc biệt, chúng ta làm quen với các âm mặt lưỡi như “j, q, x”. Đây là các âm dễ học, vì trong tiếng Việt, chúng ta có rất nhiều âm tương tự. Để phát âm đúng, hãy để đầu lưỡi hạ xuống mặt sau răng dưới, mặt lưỡi áp vào ngạc cứng.

Trong bài học này, chúng ta cũng tìm hiểu về cách viết phiên âm chữ Hán. Hãy lưu ý một số quy tắc:

  • Khi đầu âm tiết là “i”, viết thành “y”.
  • Khi đầu âm tiết là “ü”, viết thêm “y” ở trước âm tiết “ü”. Không cần dấu hai chấm trên đầu “ü”.
  • Khi kết hợp với các âm mặt lưỡi “j, q, x”, không cần dấu hai chấm trên đầu “ü”.
  • Với vận mẫu “iou”, khi kết hợp với thanh mẫu, viết thành “iu”.
Xem Ngay Bài Viết  THIẾT KẾ WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Trong phần bài tập, hãy thực hành đọc và phát âm câu hỏi và các ngữ âm mới một cách chính xác. Bạn cũng có thể thực hiện bài tập trắc nghiệm sau khi học thuộc bài 3 tại đây.

Đây là một số thông tin và kiến thức cơ bản trong bài học số 3. Đừng quên tải và in bài tập để luyện viết chữ Hán. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với VDO Software tại đây. Chúc bạn học tiếng Trung vui vẻ!

Trích từ: Giáo trình hán ngữ quyển 1 (bài 3)

Rate this post