TÓM TẮT
Cringe là gì?
Cringe đơn giản là cảm giác rùng rợn khi nhìn thấy điều gì đó khó chịu hoặc ghê tởm về một đồ vật hoặc sự kiện. Từ “Cringe” còn có nghĩa là co rúm người lại, đây thường là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi gặp phải điều gì đó khó chịu.
Một số thuật ngữ liên quan tới Cringe
Cringy là gì?
“Cringy” có nghĩa là cảm thấy ngại ngùng, xấu hổ hoặc lúng túng trước một sự vật, sự việc nào đó. Đôi khi, khi xem các video trên mạng xã hội, người xem cũng có thể cảm thấy ức chế hoặc tự xấu hổ bởi những diễn biến trong video.
Cringe meme là gì?
Cringe meme là một loại meme mà đa phần khi xem chúng sẽ khiến cho người xem cảm thấy khó chịu hơn là thích thú. Nó có thể là hình ảnh kèm theo nội dung chữ viết hoặc dưới dạng video ngắn. Tuy nhiên, vẫn có một số cringe meme thu hút nhiều lượt người xem bởi tính hài hước trong đó. Nhìn chung, nó vẫn thiên về tính giải trí của con người.
Cringeworthy là gì?
“Cringeworthy” là sự kết hợp giữa “Cringe” (sợ hãi, e dè) và “worthy” (xứng đáng, có giá trị). Đây là một thuật ngữ trên Internet, được sử dụng trong văn hóa meme để mô tả những sai lầm, những hành động đáng xấu hổ hay các tình huống thất bại có thể gây nên cảm xúc bối rối, lúng túng và ngại ngùng.
Tại sao Cringe phổ biến đến vậy?
Cringe trở nên phổ biến vào năm 2009, khi cộng đồng Reddit tạo ra một trang có tên “Cringe” để chia sẻ những hình ảnh và video đáng chú ý. Kể từ đó, cụm từ này đã trở nên phổ biến với lượng tìm kiếm tăng vọt vào khoảng năm 2013. Trong khi đó, sự ra đời của biểu tượng cảm xúc nhăn mặt cũng làm tăng tầm quan trọng của cụm từ này.
Cringe bùng nổ trong thời đại mạng xã hội. Ngoài từ “Cringe”, còn có một “hệ sinh thái” được cấu tạo từ những từ liên quan khác như cringe, cringe worthy (xấu hổ), cringe cultural, cringe Comedy…
TikTok là một nền tảng truyền thông xã hội phổ biến được Thế hệ Z đặc biệt ưa chuộng, đây cũng là nơi chứa rất nhiều nội dung đáng xấu hổ. Có rất nhiều bộ sưu tập video TikTok xuất hiện trên YouTube.
Nhận thấy sự hấp dẫn của sự co rúm người, nhiều người dùng Tik Tok và YouTuber đã tạo video với mục đích duy nhất là khiến người xem khó chịu. Mặc dù thu hút được sự chú ý của khán giả nhưng sự thu hút vẫn chỉ phù hợp với một số khán giả nhất định.
Tại Việt Nam, cringe cũng nổi lên và trở nên phổ biến với nhiều xu hướng hài hước cringe. Dù khái niệm “Cringe” không tồn tại ở người Việt nhưng hiện tượng tương tự vẫn có thể thấy trong xu hướng của giới trẻ Việt.
Cách sử dụng từ Cringe
Cách dùng Cringe trong tiếng Việt
Trong tiếng Việt, bạn có thể diễn đạt cảm xúc sau khi xem một video hay hình ảnh gây ức chế bằng cách nói: “Ê ông coi cái video TikTok này, nó làm tui khó chịu tới mức vừa khóc vừa cười.” và người kia sẽ trả lời “Tui đã coi và hối hận. Mà cái gì đã lỡ thấy thì không thể giả vờ như chưa thấy được.”
Cách dùng Cringe trong tiếng Anh
Ở tiếng Anh, “Cringe” được sử dụng rất phổ biến. Ví dụ: “She cringed when she watched a horror movie” (Cô ấy co rúm người lại khi xem phim kinh dị) hoặc “Lan cringed when she got bad grades” (Lan ngượng ngùng khi nhận được điểm kém).
Các từ đồng nghĩa khác của “Cringe” trong tiếng Anh bao gồm: Wince (nhăn nhó), Cower (thu hẹp), Grovel (lùm xùm), Shudder (rùng mình), Squirm (vặn vẹo), Feel embarrassed (cảm thấy xấu hổ), Feel mortified (cảm thấy bị thương), Cower (thu hẹp) và Shrink (co lại).