Tiếng Pháp là một trong những ngôn ngữ chính thức được sử dụng ở nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế. Nếu bạn đam mê vẻ đẹp của đất nước Pháp với nền văn hóa lâu đời và di sản văn hóa nổi tiếng toàn cầu, bạn sẽ muốn khám phá và tìm hiểu về văn hóa của đất nước này. Vì nhiều lý do khác nhau, bạn muốn học tiếng Pháp, nhưng trước hết, bạn cần học bảng chữ cái tiếng Pháp. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Pháp và phiên âm quốc tế IPA chuẩn nhất để bạn tham khảo.
TÓM TẮT
1. Tiếng Pháp – Ngôn ngữ được nói rộng rãi
Tiếng Pháp (français) là ngôn ngữ thứ ba được sử dụng nhiều nhất ở Châu Âu, sau tiếng Đức và tiếng Anh. Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia như Bỉ, Benin, Burkina Faso, Burundi, Cameroon, Canada, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Comoros, Côte d’Ivoire, Cộng hòa Dân chủ Congo, Djibouti, Guinea Xích đạo, Pháp, Gabon, Guinea, Haiti, Luxembourg, Madagascar, Mali, Monaco, Niger, Cộng hòa Congo, Rwanda, Senegal, Seychelles, Thụy Sĩ, Togo và Vanuatu.
Tiếng Pháp từng được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ ngoại giao từ thế kỷ 17 cho đến giữa thế kỷ 20, khi tiếng Anh thay thế vai trò đó. Tuy nhiên, tiếng Pháp vẫn được sử dụng trong nhiều tổ chức quốc tế như NATO, Liên hợp quốc, các tổ chức của Liên minh châu Âu và Tổ chức Thương nghiệp Toàn cầu.
2. Bảng chữ cái tiếng Pháp
Bảng chữ cái tiếng Pháp bao gồm 26 ký tự, trong đó có 20 phụ âm và 6 nguyên âm. Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Pháp:
3. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Pháp
Bảng chữ cái tiếng Pháp có những quy ước đọc riêng. Dưới đây là một số quy ước đọc chữ cái tiếng Pháp:
- “Aah” đọc là “một”.
- “Nn” đọc là “vi” (không cong lưỡi).
- “Bb” đọc là “bắp thịt”.
- “Oo” đọc là “O”.
- “Cc” đọc là “buổi biểu diễn”.
- “Pp” đọc là “thể dục”.
- “Dd” đọc là “đê”.
- “Qq” đọc là “quy” (đọc trong môi).
- “Eee” đọc là “hở”.
- “Rr” đọc là “tôi chạm vào hoặc tôi cảm thấy”.
- “Ff” đọc là “ép” (ngâm).
- “Ss” đọc là “vân vân” (không cong lưỡi).
- “Gg” đọc là “gi” (đọc lưỡi).
- “Tt” đọc là “tê”.
- “Hh” đọc là “lúc chạm vào” (lưỡi cong).
- “Uu” đọc là “uy” (đọc tròn môi).
- “Ii” đọc là “tôi” hoặc “vân vân”.
- “Về” đọc là “Jj”.
- “Ww” đọc là “sự lười biếng gấp đôi”.
- “Kk” đọc là “ka”.
- “Xx” đọc là “hữu ích” (x).
- “Ll” đọc là “eo” (bỏ qua).
- “Yy” đọc là “y” (cơ hàm).
- “Mm” đọc là “em” (mờ).
- “Zz” đọc là “dét” (câm).
Ngoài ra, trong tiếng Pháp còn có những ký tự đặc biệt có dấu như “ç, é, à, è, ù, â, ê, ồ, ü.” Đối với những trường hợp đọc chữ cái có dấu, bạn có thể truy cập đây để nghe cách đọc chuẩn xác. Chúc bạn may mắn trong việc học tiếng Pháp!